Hoàn tiền nếu không hài lòng khi mua online (Xem chi tiết)
Chỉ thanh toán khi nhận hàng (COD)
Giao hàng tận nơi toàn quốc
Mua sản phẩm chính hãng 100%
Thành phần Thuốc Acigmentin 625
Amoxicillin trihydrat (dạng compacted) 574 mg (Tương đương Amoxicillin khan 500 mg); Diluted potassium Clavulanate / Microcrystalline cellulose tỉ lệ 1:1 297,5mg (Tương đương Acid Clavulanic 125mg); Microcrystalline cellulose 133,5mg; Crospovidone 70 mg; Disodium starch glycolate 10mg; Colloidal silicon dioxide 5mg, Magnesi stearat 10 mg; Methacrylic acid copolymer ( Eudragil L 100) 22mg; Hydroxypropyl methylcellulose 6 cps: 20mg; Talc: 12mg; Titanium dioxide 10mg; Polyethylene glycol 6000 7mg; Polysorbate 80 2,5mg; Isopropyl alcohol: 0,12ml; Ethanol 96%: 0,1ml.
Thuốc Acigmentin 625
Công dụng Thuốc Acigmentin 625
- Amoxicillin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc họ beta — lactam có phổ diệt khuẩn rộng đối với nhiều vi khuẩn gram dương và gram âm do ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Nhưng vì Amoxicilin dễ bị phá huỷ bởi beta — lactamase, do đó Amoxicilin không có tác dụng đối với những chủng vi khuẩn sản sinh ra các enzym này.
- Acid clavulanic có cấu trúc beta — lactam gần giống với Penicilin có khả năng ức chế beta — lactamase do phần lớn các vi khuẩn gram âm và Staphylococcus sinh ra. Đặc biệt, acid clavulanic có tác dụng ứng chế mạnh các beta — lactamase truyền qua plasmid gây kháng các Penicilin và các Cephalosporin.
- Sự kết hợp Acid clavulanic và Amoxicillin giúp cho Amoxicillin không bị beta — lactamase phá hủy, đồng thời mở rộng thêm phổ kháng khuẩn của Amoxicillin một cách hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn thông thường đã kháng lại Amoxicillin, kháng được Penicilin khác và các Cephalosporin.
Sử dụng trong trường hợp:
- Nhiễm khuẩn nặng đường hô hấp trên: Viêm amidan, viêm xoang, viêm tai giữa.
- Nhiễm khuẩn khuẩn đường hô hấp dưới: Viêm phế quản cấp và mạn, viêm phổi phế quản
- Nhiễm khuẩn nặng đường tiết niệu — sinh dục: Viêm bàng quang, bể thận (nhiễm khuẩn đường sinh dục nữ). viêm niệu đạo, viêm
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm: Mụn nhọt, áp xe, nhiễm khuẩn vết thương.
- Nhiễm khuẩn xương và khớp: Viêm tủy xương.
- Nhiễm khuẩn nha khoa: Áp xe ổ răng.
- Nhiễm khuẩn khác: Nhiễm khuẩn do nạo thai, nhiễm khuẩn máu sản khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng.
Cách dùng Thuốc Acigmentin 625
- Dùng cho người lớn và trẻ em> 12 tuổi.
- Nhiễm khuẩn nhẹ và vừa: 1 viên cách 8 giờ /1 lần.
- Nhiễm khuẩn nặng: 1 viên cách 8 giờ/1 lần.
Chống chỉ định Thuốc Acigmentin 625
- Dị ứng với nhóm beta — lactam (các Penicilin và Cephalosporin).
- Cần chú ý đến khả năng dị ứng chéo với các kháng sinh beta — lactam như các Cephalosporin.
- Chú ý đến người bệnh có tiền sử vàng da/rối loạn chức năng gan do dùng Amoxicillin và clavulanat hay các Penicillin và Acid clavulanic gây tăng nguy cơ ứ mật trong gan.